Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ ho̰ʔj˨˩tʰi˧˥ ho̰j˨˨tʰi˧˧ hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ hoj˨˨tʰi˧˥ ho̰j˨˨tʰi˧˥˧ ho̰j˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thi hội

  1. Khoa thi mởkinh đô, thời phong kiến, cho những người đã đỗ cử nhân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa