thermosetting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌsɛ.tɪŋ/
Tính từ
sửathermosetting /.ˌsɛ.tɪŋ/
Danh từ
sửathermosetting /.ˌsɛ.tɪŋ/
Tham khảo
sửa- "thermosetting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thermosetting /.ˌsɛ.tɪŋ/
thermosetting /.ˌsɛ.tɪŋ/