Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌθɚ.məʊ.rəˈsɛp.ʃən/

Danh từ

sửa

thermoception (không đếm được)

  1. (Sinh vật học) Giác quan nhiệt độ, giác quan nóng lạnh.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa