Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thereat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ðɛːɹˈæt/
Phó từ
sửa
thereat
(
không
so sánh được
)
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Ở
chỗ
đó,
tại chỗ
ấy
.
Do
đấy,
do
thế
,
vì thế
.
Tham khảo
sửa
"
thereat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)