Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

thereabouts /ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts/

  1. Gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận.
    in Hanoi or thereabout — ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
  2. Chừng, xấp xỉ, khoảng.
    10d or thereabout — chừng mười đồng

Tham khảo

sửa