thereabouts
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts/
Hoa Kỳ | [ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts] |
Phó từ
sửathereabouts /ˌðɛr.ə.ˈbɑʊts/
- Gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận.
- in Hanoi or thereabout — ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
- Chừng, xấp xỉ, khoảng.
- 10d or thereabout — chừng mười đồng
Tham khảo
sửa- "thereabouts", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)