Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /θi.ˈæ.trɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

theatricalism /θi.ˈæ.trɪ.kə.ˌlɪ.zᵊm/

  1. Phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ.

Tham khảo sửa