Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 操練.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːw˧˧ lwiə̰ʔn˨˩tʰaːw˧˥ lwiə̰ŋ˨˨tʰaːw˧˧ lwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːw˧˥ lwiən˨˨tʰaːw˧˥ lwiə̰n˨˨tʰaːw˧˥˧ lwiə̰n˨˨

Động từ

sửa

thao luyện

  1. Luyện tập để nâng cao kĩ năng.
    Thao luyện võ nghệ.

Tham khảo

sửa