Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
than gầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːn
˧˧
ɣə̤j
˨˩
tʰaːŋ
˧˥
ɣəj
˧˧
tʰaːŋ
˧˧
ɣəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːn
˧˥
ɣəj
˧˧
tʰaːn
˧˥˧
ɣəj
˧˧
Danh từ
sửa
than gầy
Loại
than
đá có ít
chất
bốc
,
ngọn lửa
ngắn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
than gầy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)