Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ sa̰ːn˧˩˧tʰɨ̰k˨˨ ʂaːŋ˧˩˨tʰɨk˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ʂaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ ʂaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa sửa

thực sản

  1. Tài sảnthựctrước mắt như nhà cửa, ruộng vườn.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Kê khai thực sản.

Dịch sửa

Tham khảo sửa