Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thực bì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk
˨˩
ɓi̤
˨˩
tʰɨ̰k
˨˨
ɓi
˧˧
tʰɨk
˨˩˨
ɓi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨk
˨˨
ɓi
˧˧
tʰɨ̰k
˨˨
ɓi
˧˧
Danh từ
sửa
thực
bì
Thảm thực vật,
quần thể
thực vật
phủ trên mặt đất.
Thực bì
ở nơi nào có ảnh hưởng đến khí hậu ở nơi đó.