Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thợ nguội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ːʔ
˨˩
ŋuə̰ʔj
˨˩
tʰə̰ː
˨˨
ŋuə̰j
˨˨
tʰəː
˨˩˨
ŋuəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˨˨
ŋuəj
˨˨
tʰə̰ː
˨˨
ŋuə̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
thợ nguội
Người
gò
giũa
kim loại
thành đồ
vật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thợ nguội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)