Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thơ dại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəː
˧˧
za̰ːʔj
˨˩
tʰəː
˧˥
ja̰ːj
˨˨
tʰəː
˧˧
jaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˧˥
ɟaːj
˨˨
tʰəː
˧˥
ɟa̰ːj
˨˨
tʰəː
˧˥˧
ɟa̰ːj
˨˨
Từ tương tự
sửa
thở dài
Tính từ
sửa
thơ
dại
Còn
nhỏ tuổi
, chưa
khôn ngoan
từng trải
.
Đồng nghĩa:
ấu thơ
,
thơ
,
thơ ấu
Tham khảo
sửa
"
thơ dại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
“
thơ dại
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam