Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ zaːn˧˧ za̰jŋ˧˩˧ zoʔoj˧˥tʰəːj˧˧ jaːŋ˧˥ ʐan˧˩˨ ʐoj˧˩˨tʰəːj˨˩ jaːŋ˧˧ ɹan˨˩˦ ɹoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ ɹajŋ˧˩ ɹo̰j˩˧tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ ɹajŋ˧˩ ɹoj˧˩tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥˧ ɹa̰ʔjŋ˧˩ ɹo̰j˨˨

Từ nguyên

sửa

Từ ghép của thời gianrảnh rỗi.

Danh từ

sửa

thời gian rảnh rỗi

  1. Thời gian không có gì để làm.
    Trong khoảng thời gian rảnh rỗi, nó đi chơi.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa