Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑʊn ˈtɑɪm/

Danh từ sửa

down time /ˈdɑʊn ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian máy .

Tham khảo sửa