thị lang
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḭʔ˨˩ laːŋ˧˧ | tʰḭ˨˨ laːŋ˧˥ | tʰi˨˩˨ laːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˨˨ laːŋ˧˥ | tʰḭ˨˨ laːŋ˧˥ | tʰḭ˨˨ laːŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Định nghĩa
sửathị lang
- Chức quan ở triều đình phong kiến, dưới tham tri.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thị lang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)