Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thế vận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰe
˧˥
və̰ʔn
˨˩
tʰḛ
˩˧
jə̰ŋ
˨˨
tʰe
˧˥
jəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰe
˩˩
vən
˨˨
tʰe
˩˩
və̰n
˨˨
tʰḛ
˩˧
və̰n
˨˨
Định nghĩa
sửa
thế vận
Số phận
may rủi
của
xã hội
(cũ).
Đại
hội
điền
kinh
và
thể thao
thế giới
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thế vận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)