Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thập hồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔp
˨˩
hə̤wŋ
˨˩
tʰə̰p
˨˨
həwŋ
˧˧
tʰəp
˨˩˨
həwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˨˨
həwŋ
˧˧
tʰə̰p
˨˨
həwŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
thập hồng
Nói
phần
bài
tổ tôm
có đúng
mười
cây
đỏ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thập hồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)