Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thập đạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔp
˨˩
ɗa̰ːʔw
˨˩
tʰə̰p
˨˨
ɗa̰ːw
˨˨
tʰəp
˨˩˨
ɗaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˨˨
ɗaːw
˨˨
tʰə̰p
˨˨
ɗa̰ːw
˨˨
Định nghĩa
sửa
thập đạo
Đường
cắt
nhau
hình
chữ
thập
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thập đạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)