Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤j˨˩ tɨəŋ˧˥tʰəj˧˧ tɨə̰ŋ˩˧tʰəj˨˩ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəj˧˧ tɨəŋ˩˩tʰəj˧˧ tɨə̰ŋ˩˧

Danh từ

sửa

thầy tướng

  1. Người làm nghề xem tướng để đoán số mệnh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa