Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thần đằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤n
˨˩
ɗa̤ŋ
˨˩
tʰəŋ
˧˧
ɗaŋ
˧˧
tʰəŋ
˨˩
ɗaŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˧
ɗaŋ
˧˧
Từ nguyên
sửa
Nói lái của
thằng
đần
.
Danh từ
sửa
thần
đằng
(
lóng
)
Người
không
thông minh
.
Cái đứa
thần đằng
kia, lo mà ôn thi đi nhá!
Trái nghĩa
sửa
thần đồng