Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thất đức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰət
˧˥
ɗɨk
˧˥
tʰə̰k
˩˧
ɗɨ̰k
˩˧
tʰək
˧˥
ɗɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰət
˩˩
ɗɨk
˩˩
tʰə̰t
˩˧
ɗɨ̰k
˩˧
Động từ
sửa
thất đức
Làm
những
điều
mất
đạo đức
, không để lại
phúc
cho
đời sau
.
Việc làm
thất đức
.
Ăn ở
thất đức
.
Tham khảo
sửa
"
thất đức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)