Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 慘淡.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːm˧˩˧ ɗa̰ːʔm˨˩tʰaːm˧˩˨ ɗa̰ːm˨˨tʰaːm˨˩˦ ɗaːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˩ ɗaːm˨˨tʰaːm˧˩ ɗa̰ːm˨˨tʰa̰ːʔm˧˩ ɗa̰ːm˨˨

Tính từ

sửa

thảm đạm

  1. Buồn rầu lạnh lẽo.

Tham khảo

sửa