Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thảm đạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
慘淡
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ːm
˧˩˧
ɗa̰ːʔm
˨˩
tʰaːm
˧˩˨
ɗa̰ːm
˨˨
tʰaːm
˨˩˦
ɗaːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːm
˧˩
ɗaːm
˨˨
tʰaːm
˧˩
ɗa̰ːm
˨˨
tʰa̰ːʔm
˧˩
ɗa̰ːm
˨˨
Tính từ
sửa
thảm
đạm
Buồn rầu
lạnh lẽo
.
Tham khảo
sửa
"
thảm đạm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)