Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ʔjk˨˩ kə̤w˨˩tʰa̰t˨˨ kəw˧˧tʰat˨˩˨ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajk˨˨ kəw˧˧tʰa̰jk˨˨ kəw˧˧

Định nghĩa sửa

thạch cầu

  1. (Địa lý học) Phầntrạng thái rắn của địa cầu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa