thông lượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəwŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | tʰəwŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | tʰəwŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəwŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ | tʰəwŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | tʰəwŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửathông lượng
- Đại lượng chỉ lượng di chuyển qua bề mặt vuông góc với hướng di chuyển trong một đơn vị thời gian.
- Thông lượng của dòng nước.
- Thông lượng bức xạ.
- Thông lượng đường truyền.
Dịch
sửaBản dịch