thérapeute
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ʁa.pøt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | thérapeute /te.ʁa.pøt/ |
thérapeutes /te.ʁa.pøt/ |
Số nhiều | thérapeute /te.ʁa.pøt/ |
thérapeutes /te.ʁa.pøt/ |
thérapeute /te.ʁa.pøt/
Tham khảo
sửa- "thérapeute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)