théorique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ɔ.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | théorique /te.ɔ.ʁik/ |
théoriques /te.ɔ.ʁik/ |
Giống cái | théorique /te.ɔ.ʁik/ |
théoriques /te.ɔ.ʁik/ |
théorique /te.ɔ.ʁik/
- (Về) Lý thuyết; (thuộc) lý luận.
- Physique théorique — vật lý lýthuyết
- Une décision toute théorique — một quyết định hoàn toàn lý thuyết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "théorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)