Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực expérimental
/ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/
expérimentaux
/ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tɔ/
Giống cái expérimentale
/ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/
expérimentales
/ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/

expérimental /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.tal/

  1. Thực nghiệm.
    Sciences expérimentales — khoa học thực nghiệm
    Station expérimentale — trạm thực nghiệm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa