théorie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ɔ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
théorie /te.ɔ.ʁi/ |
théories /te.ɔ.ʁi/ |
théorie gc /te.ɔ.ʁi/
- (Văn học) Đoàn người.
- Une longue théorie d’hommes — một đoàn người dài
- (Sử học) Phái đoàn (của một thành cử đến dự hội).
- Lý thuyết, lý luận.
- La pratique et la théorie — thực hành và lý thuyết
- Théorie de la connaissance — lý luận nhận thức
- Thuyết.
- Théorie de la relativité — thuyết tương đối
Tham khảo
sửa- "théorie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)