Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ səː˧˧tʰəŋ˧˥ ʂəː˧˥tʰəŋ˧˧ ʂəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ ʂəː˧˥tʰən˧˥˧ ʂəː˧˥˧

Định nghĩa

sửa

thân sơ

  1. Thân mật, đằm thắm hoặc xa xôi hững hờ.
    Bè bạn thân sơ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa