Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tháp chuông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːp
˧˥
ʨuəŋ
˧˧
tʰa̰ːp
˩˧
ʨuəŋ
˧˥
tʰaːp
˧˥
ʨuəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːp
˩˩
ʨuəŋ
˧˥
tʰa̰ːp
˩˧
ʨuəŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
tháp chuông
Tháp
có
treo
một hoặc nhiều
chuông
bên trong
.
Tháp chuông
nhà thờ.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
bell tower