Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tháp canh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːp
˧˥
kajŋ
˧˧
tʰa̰ːp
˩˧
kan
˧˥
tʰaːp
˧˥
kan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːp
˩˩
kajŋ
˧˥
tʰa̰ːp
˩˧
kajŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
tháp canh
Chòi
xây
cao
để
quan sát
,
canh gác
,
chiến đấu
.
Tháp canh
ở ven đường quốc lộ.
Tham khảo
sửa
"
tháp canh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)