thán từ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Danh từ
thán từ
- Từ dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc như mừng rỡ, ngạc nhiên, thương tiếc.
Dịch
sửa- tiếng Anh: interjection
Tham khảo
sửa- "thán từ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)