Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA:
    • /ˌtɛstɪfɪˈkeɪʃən/

Danh từ

sửa

testification

  1. Sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực.
  2. Sự làm chứng.

Tham khảo

sửa