Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
test tube
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
test tube
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛst.ˈtuːb/
Danh từ
sửa
test tube
(
số nhiều
test tubes
)
,
test-tube
/ˈtɛst.ˈtuːb/
(
Hoá học
)
Ống nghiệm
,
ống
thử
.
Thành ngữ
sửa
test tube baby
:
Đứa bé
thụ tinh
nhân tạo
.
Tham khảo
sửa
"
test tube
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)