Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tessellation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
tessellation
/ˌtɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/
Sự
khảm
;
sự
lát
đá
hoa
nhiều
màu
.
Tham khảo
sửa
"
tessellation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)