terrorisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁɔ.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrorisme /tɛ.ʁɔ.ʁizm/ |
terrorismes /tɛ.ʁɔ.ʁizm/ |
terrorisme gđ /tɛ.ʁɔ.ʁizm/
- Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố.
- Victime du terrorisme colonialiste — nạn nhân của chính sách khủng bố của thực dân
Tham khảo
sửa- "terrorisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | terrorisme | terrorismen |
Số nhiều | terrorismer | terrorismene |
terrorisme gđ
- Chính sách, việc khủng bố.
- den økende terrorismen i Italia
Tham khảo
sửa- "terrorisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)