terrine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.ˈrin/
Danh từ
sửaterrine /tə.ˈrin/
Tham khảo
sửa- "terrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
terrine /tɛ.ʁin/ |
terrines /tɛ.ʁin/ |
terrine gc /tɛ.ʁin/
- Liễn (sành, sứ).
- Une terrine de pâté — một liễn patê
- Chậu ương cây.
- (Thông tục) Đầu.
- Il a une drôle de terrine — nó có cái đầu buồn cười
Tham khảo
sửa- "terrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)