Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tepna gc

  1. Động mạch.

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Đọc thêm

sửa
  • tepna, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • tepna, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • tepna”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tepna gc

  1. Động mạch.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa