Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teocuitlatl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nahuatl cổ điển
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửa
Cách viết khác
sửa
teocuytlatl
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
teōtl
(
“
thần
”
)
+
cuitlatl
(
“
phân
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/teoːkʷitɬatɬ/
Danh từ
sửa
teōcuitlatl
Vàng
.
Bạc
.
Từ dẫn xuất
sửa
coztic teocuitlatl
iztac teocuitlatl
teocuitlacozcatl
teocuitlacuauhtentetl
teocuitlamaquiztli
teocuitlatentetl