Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teotl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nahuatl cổ điển
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửa
Cách viết khác
sửa
teutl
,
theotl
(
cách viết lỗi thời
)
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈte.oːt͡ɬ]
Danh từ
sửa
teotl
(
động vật
,
số nhiều
tēteoh
)
Thần
,
thần linh
.
(
giải phẫu học
)
Đồng tử
,
con ngươi
.
Đồng nghĩa:
īxtōtōtl
Từ dẫn xuất
sửa
cihuateteo
teochichimecatl
teochihua
teococoliztli
teocuitlatl
teohcalli
teopan
teopixqui
teotetl
teotlalli
teoxihuitl