tentacule
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tɑ̃.ta.kyl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tentacule /tɑ̃.ta.kyl/ |
tentacules /tɑ̃.ta.kyl/ |
tentacule gđ /tɑ̃.ta.kyl/
- (Động vật học) Tua cảm xúc tu.
- (Nghĩa bóng) Phần vươn ra, phần tỏa rộng ra.
- Ville qui étend des tentacules — thành phố vươn rộng ra
Tham khảo sửa
- "tentacule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)