Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
temporizer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛm.pə.ˌrɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửa
temporizer
/ˈtɛm.pə.ˌrɑɪ.zɜː/
Người
trì hoãn
,
người
chờ thời
.
Người
biết
thích
ứng với
hoàn cảnh
,
người
biết
tuỳ cơ
ứng
biến
.
Tham khảo
sửa
"
temporizer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)