Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.pə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

temporizer /ˈtɛm.pə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Người trì hoãn, người chờ thời.
  2. Người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến.

Tham khảo

sửa