Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
temperateness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛm.pə.rət.nəs/
Danh từ
sửa
temperateness
/ˈtɛm.pə.rət.nəs/
Tính
có
chừng mực
,
tính
điều độ.
Tính
ôn
hoà
(khí hậu).
Tính
đắn đo,
tính
giữ gìn
(trong lời nói... ).
Tham khảo
sửa
"
temperateness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)