Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛm.pə.rət.nəs/

Danh từ sửa

temperateness /ˈtɛm.pə.rət.nəs/

  1. Tínhchừng mực, tính điều độ.
  2. Tính ôn hoà (khí hậu).
  3. Tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói... ).

Tham khảo sửa