temperamental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtɛm.pə.rə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửatemperamental /ˌtɛm.pə.rə.ˈmɛn.tᵊl/
- (Thuộc) Khí chất, (thuộc) tính khí.
- Hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình).
Tham khảo
sửa- "temperamental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)