Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
telemessage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
telemessage
Hệ thống
thông tin
(dùng đường dây điện thoại hay tê-lếch)
nhận
được bằng
chữ
(bảng in),
hệ thống
thông tin
nhận
bằng
chữ
.
Tham khảo
sửa
"
telemessage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)