Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tekstil tekstilen, tekstilet
Số nhiều tekstiler tekstila, tekstil ene

tekstil gđt

  1. Vải, lụa, sợi.
    gardiner av fine tekstiler

Tham khảo

sửa