teigne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
teigne /tɛɲ/ |
teignes /tɛɲ/ |
teigne gc /tɛɲ/
- (Động vật học) Sâu nhậy.
- (Y học) Nấm tóc.
- (Thân mật) Kẻ ác mó.
- Elle est une teigne — con mẹ ấy là một con ác mỏ
Tham khảo
sửa- "teigne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)