Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tegning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tegning
tegninga
,
tegningen
Số nhiều
—
—
tegning
gđc
Sự
vẽ
,
họa
.
tegning
og maling i skolen
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tegning
tegningen
Số nhiều
tegninger
tegningene
tegning
gđ
Hình
vẽ
,
bức
vẽ
,
bức
họa
.
Tegninger
og malerier hang på alle veggene.
Tham khảo
sửa
"
tegning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)