Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít teft teften
Số nhiều tefter teftene

teft

  1. Sự đánh hơi, đánh mùi. Khứu giác (thú vật).
    Hunden hadde god teft.
    å få teften av noe — Đánh hơi được việc gì.
  2. Năng khiếu, khiếu.
    en forretningsmann med teft
    å ha teft for noe — Có năng khiếu về việc gì.

Tham khảo sửa