Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

teeming

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của teem.

Tính từ

sửa

teeming

  1. Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc.
    teeming street — đường phố đông người
    teeming crowd — đám đông lúc nhúc

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa